Thông số lập trình phay CNC cho dao FLAT ENDMILL /Vật liệu LOW-SP/CU

Tiếp tục với series chia sẻ các thông số lập trình tham khảo, lần trước là các thông số lập trình khoan, các bạn xem tại đây.

Lần này là thông số lập trình tốc độ cho dao Flat Endmill, Vật liệu thử nghiệm là Đồng.

Thông số lập trình phay CNC cho dao FLAT ENDMILL /Vật liệu  LOW-SP/CU 

Các bạn chú ý: Đây là các thông số tham khảo, có thể nó phù hợp với xưởng mình nhưng lại không phù hợp với xưởng của các bạn. 

Hãy chú ý khi sử dụng nhé, tốt nhất là theo thông số của nhà sản xuất và có "tinh chỉnh". 

FLAT ENDMILL / LOW-SP/CU

                   

Mill

Length of cut

Length of clear

Spin

Feed/Dwn F

Down(rgh)

Down(fin)

Side

Offset

Available R

Φ16

 

~40

1400

640/16

1.3

 

8

0.2

R9.5~

 

41~70

1100

390/20

0.8

 

0.1

Φ12

 

~40

3000

800/25

0.8

1

6

0.06

R7.5~

 

41~70

500/20

0.6

0.7

0.07

Φ10

 

~35

4000

800/25

0.7

0.9

5

0.05

R6~

 

36~60

2500

600/20

0.5

0.7

0.05

 

61~80

1200

400/20

0.3

0.4

0.06

Φ8

 

~32

4000

800/25

0.6

0.8

4

0.05

R5~

 

33~60

400/25

0.5

0.7

0.05

 

61~90

2000

200/45

0.4

0.5

0.06

Φ6

 

~25

4000

800/22

0.5

0.7

3

0.04

R4~

 

26~40

400/25

0.35

0.45

0.04

 

41~60

2000

200/40

0.2

0.3

0.05

Φ5

~13

 

4000

700/30

0.45

0.65

2.5

0.04

R3.5~

14~16

 

500/27

0.35

0.5

17~25

 

400/30

0.3

0.5

26~35

 

250/40

0.2

0.4

0.04

Φ4

~10

 

4000

600/32

0.4

0.6

2

0.03

R3~

11~20

 

400/33

0.3

0.4

21~35

 

270/35

0.25

0.4

0.03

36~50

 

2300

200/40

0.1

0.2

0.04

Φ3

~8

 

4000

550/30

0.35

0.55

1.5

0.03

R2.5~

9~15

 

400/30

0.25

0.4

16~25

 

300/40

0.2

0.35

0.03

26~35

 

200/50

0.1

0.25

0.03

36~40

 

2500

200/40

0.05

0.15

0.03

Φ2

~8

 

4000

440/33

0.25

0.4

1

0.02

R2~

9~12

 

400/30

0.2

0.3

13~25

 

300/37

0.1

0.2

26~35

 

200/50

0.05

0.1

0.02

Φ1.8

~6

 

4000

400/30

0.2

0.3

0.9

0.02

R1~

7~10

 

350/32

0.15

0.2

0.01

11~12

 

270/40

0.1

0.2

0.01

Φ1.5

~6

 

4000

400/30

0.15

0.25

0.75

0.02

R1~

7~10

 

330/34

0.1

0.2

11~20

 

200/55

0.05

0.1

21~30

 

100/80

0.05

0.1

0.01

Φ1.2

~6

 

4000

350/33

0.1

0.2

0.6

0.02

R1~

7~12

 

270/41

0.07

0.15

0.01

Φ1

~4

 

4000

300/37

0.1

0.2

0.5

0.01

R0.5~

5~8

 

250/44

0.07

0.15

0.01

8~12

 

160/65

0.05

0.12

0.01

13~20

 

100/70

0.04

0.1

0.01

Φ0.9

~6

 

4000

250/44

0.1

0.2

0.4

0.01

 

7~10

 

200/50

0.06

0.15

 

Φ0.8

~4

 

4000

250/40

0.08

0.15

0.4

0.01

 

5~8

 

200/50

0.06

0.1

 

9~12

 

100/70

0.05

0.08

0.01

13~16

 

100/55

0.03

0.07

0.01

Φ0.7

~4

 

4000

200/50

0.07

0.1

0.3

0.01

 

5~8

 

150/60

0.05

0.08

~10

 

100/65

0.03

0.06

Φ0.6

~4

 

4000

150/55

0.06

0.1

0.3

0.01

 

5~8

 

110/50

0.05

0.08

9~12

 

80/70

0.03

0.06

0.01

Φ0.5

~4

 

4000

130/60

0.05

0.1

0.2

0.01

 

5~8

 

100/50

0.04

0.08

9~10

 

80/65

0.02

0.05

Φ0.4

~3

 

4000

100/60

0.04

0.08

0.2

0.01

 

~6

 

70/70

0.03

0.06

Φ0.3

~2

 

4000

100/60

0.03

0.06

0.1

0.01

 

~4

 

70/70

0.02

0.04

~6

 

60/70

0.01

0.03

Φ0.2

~2

 

4000

50/60

0.01

0.01

0.1

0.01

 

~4

 

40/70

0.01

0.01

         

 

       

Φ16: Rough Cut

               

Đánh giá khóa học này


Tag(từ khóa):

Bình luận

*
Nhắn tin cho chúng tôi